54
27.3 K tỷ
210.6 K
11 năm
No Data Found
No Data Found
No Data Found
No Data Found
No Data Found
No Data Found
No Data Found
No Data Found
No Data Found
No Data Found
No Data Found
No Data Found
No Data Found
No Data Found
No Data Found
No Data Found
No Data Found
No Data Found
# | Quỹ | Loại | YTD |
---|---|---|---|
1 | Quỹ đầu tư trái phiếu Bảo Thịnh (VFF) | Trái phiếu | 4.1% |
2 | Quỹ đầu tư trái phiếu DC (DCBF) | Trái phiếu | 3.69% |
3 | Quỹ đầu tư trái phiếu VCBF (VCBF-FIF) | Trái phiếu | 3.63% |
4 | Quỹ đầu tư trái phiếu linh hoạt Techcom (TCFF) | Trái phiếu | 3.61% |
H | B | T | N | S | B | C |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | |||||
3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 |
17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 |
24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 |
31 |