Description
Hoạt động đầu tư | |||
Ngày | Tỷ trọng tiền mặt | Tốc độ vòng quay danh mục trong tháng | |
31/03/2021 | 129% | ||
30/06/2021 | 144% | ||
30/09/2021 | 80% | ||
31/12/2021 | 84% | ||
Tăng trưởng NAV theo giai đoạn | |||
Giai đoạn | % tăng trưởng | ||
1 năm | |||
3 năm | |||
Kể từ khi thành lập | 69.80% | ||
Hoạt động phân phối Quỹ | |||
Thời điểm | Bán ra | Mua vào | Chênh lệch |
31/03/2021 | 115,999 | - | 115999.16 |
30/06/2021 | 93,122 | (42,283) | 50,839 |
30/09/2021 | 80,340 | (63,100) | 17,240 |
31/12/2021 | 1,327,357 | (949,900) | 377,457 |
Tăng trưởng NAV theo năm | |||
Thời điểm | Tổng NAV | % thay đổi | |
31/03/2021 | 93,255,004,984 | ||
30/06/2021 | 103,482,828,532 | 11% | |
30/09/2021 | 107,158,761,623 | 4% | |
31/12/2021 | 117,220,745,328 | 9% | |
Cơ cấu cổ đông | Tổng số nhà đầu tư | Nhà đầu tư nước ngoài | Cổ đông lớn (top 10) |
31/03/2021 | 118 | 0.15% | 97.77% |
30/06/2021 | 122 | 0.15% | 97.64% |
30/09/2021 | 141 | 0.15% | 97.00% |
31/12/2021 | 157 | 0.14% | 90.60% |
Reviews
There are no reviews yet.