Description
Loại hình Quỹ | Cổ phiếu |
---|---|
Benchmark |
Hoạt động đầu tư | |||
Ngày | Tỷ trọng tiền mặt | Tốc độ vòng quay danh mục trong tháng | |
31/03/2021 | 1.925792774 | ||
30/06/2021 | 2.8022 | ||
30/09/2021 | 2.68081501 | ||
31/12/2021 | 2.405707277 | ||
Tăng trưởng NAV theo giai đoạn | |||
Giai đoạn | % tăng trưởng | ||
1 năm | |||
3 năm | |||
Kể từ khi thành lập | 0.698 | ||
Hoạt động phân phối Quỹ | |||
Thời điểm | Bán ra | Mua vào | Chênh lệch |
31/03/2021 | 376,002 | (46,125) | 329,878 |
30/06/2021 | 435,346 | (135,328) | 300,018 |
30/09/2021 | 398,310 | (61,044) | 337,267 |
31/12/2021 | 547,285 | (179,752) | 367,533 |
Tăng trưởng NAV theo năm | |||
Thời điểm | Tổng NAV | % thay đổi | |
31/03/2021 | 115,039,194,257 | #DIV/0! | |
30/06/2021 | 141,816,477,711 | 23.3% | |
30/09/2021 | 140,999,622,435 | -0.6% | |
31/12/2021 | 155,356,419,375 | 10.2% | |
Cơ cấu cổ đông | Tổng số nhà đầu tư | Nhà đầu tư nước ngoài | Cổ đông lớn (top 10) |
31/03/2021 | 645 | 83% | 89% |
30/06/2021 | 782 | 79% | 86% |
30/09/2021 | 945 | 75% | 83% |
31/12/2021 | 1019 | 80% |
Reviews
There are no reviews yet.