1 | INVESTMENT PERFORMANCE INDICATORS" | 2264 | |
2 | Tỷ lệ giá dịch vụ quản lý quỹ trả cho công ty quản lý quỹ/Giá trị tài sản ròng trung bình trong kỳ (%) | undefined | undefined |
3 | Management fee paid to the fund management company/Average NAV (%)" | 2265 | 0.97% |
4 | Tỷ lệ giá dịch vụ lưu ký, giám sát trả cho Ngân hàng Giám sát/Giá trị tài sản ròng trung bình trong kỳ (%) | undefined | undefined |
5 | Custody and supervising fees paid to the Supervisory Bank/Average NAV (%)" | 2266 | 0.10% |
6 | Tỷ lệ chi phí dịch vụ quản trị quỹ, và các chi phí khác mà công ty quản lý quỹ trả cho tổ chức cung cấp dịch vụ có liên quan/Giá trị tài sản ròng của quỹ trung bình trong kỳ (%) | undefined | undefined |