Description
Hoạt động đầu tư | |||
Ngày | Tỷ trọng tiền mặt | Tốc độ vòng quay danh mục trong tháng | |
31/03/2021 | 69% | ||
30/06/2021 | 129% | ||
30/09/2021 | 96% | ||
31/12/2021 | 111% | ||
Tăng trưởng NAV theo giai đoạn | |||
Giai đoạn | % tăng trưởng | ||
1 năm | |||
3 năm | |||
Kể từ khi thành lập | 0.698 | ||
Hoạt động phân phối Quỹ | |||
Thời điểm | Bán ra | Mua vào | Chênh lệch |
31/03/2021 | 1,285,997 | (1,077,614) | 208,383 |
30/06/2021 | 1,513,737 | (968,532) | 545,205 |
30/09/2021 | 4,910,263 | (2,708,258) | 2,202,005 |
31/12/2021 | 7,718,832 | (2,134,004) | 5,584,828 |
Tăng trưởng NAV theo năm | |||
Thời điểm | Tổng NAV | % thay đổi | |
31/03/2021 | 528,879,791,231 | #DIV/0! | |
30/06/2021 | 652,522,826,985 | 23% | |
30/09/2021 | 1,115,046,504,174 | 71% | |
31/12/2021 | 1,641,867,283,446 | 47% | |
Cơ cấu cổ đông | Tổng số nhà đầu tư | Nhà đầu tư nước ngoài | Cổ đông lớn (top 10) |
31/03/2021 | 3065 | 38.6% | 0.5461 |
30/06/2021 | 3453 | 36.3% | 0.5438 |
30/09/2021 | 7870 | 19.6% | 0.364 |
31/12/2021 | 11908 | 14.3% | 0.3162 |
Reviews
There are no reviews yet.