Description
Hoạt động đầu tư | |||
Ngày | Tỷ trọng tiền mặt | Tốc độ vòng quay danh mục trong tháng | |
31/03/2021 | 36% | ||
30/06/2021 | 48% | ||
30/09/2021 | 5% | ||
31/12/2021 | 12% | ||
Tăng trưởng NAV theo giai đoạn | |||
Giai đoạn | % tăng trưởng | ||
1 năm | |||
3 năm | |||
Kể từ khi thành lập | 69.80% | ||
Hoạt động phân phối Quỹ | |||
Thời điểm | Bán ra | Mua vào | Chênh lệch |
31/03/2021 | 718,683 | (3,721,043) | (3,002,361) |
30/06/2021 | 1,336,287 | (3,609,514) | (2,273,227) |
30/09/2021 | 1,090,367 | (808,348) | 282,018 |
31/12/2021 | 1,123,948 | (1,031,848) | 92,100 |
Tăng trưởng NAV theo năm | |||
Thời điểm | Tổng NAV | % thay đổi | |
31/03/2021 | 328,996,733,822 | ||
30/06/2021 | 366,676,892,910 | 11.5% | |
30/09/2021 | 375,222,047,847 | 2.3% | |
31/12/2021 | 392,647,465,108 | 4.6% | |
Cơ cấu cổ đông | Tổng số nhà đầu tư | Nhà đầu tư nước ngoài | Cổ đông lớn (top 10) |
31/03/2021 | 1430 | 19% | 42.35% |
30/06/2021 | 1490 | 22% | 0.4356 |
30/09/2021 | 1681 | 22% | 0.4271 |
31/12/2021 | 1873 | 22% | 0.4353 |
Reviews
There are no reviews yet.