Description
Loại hình Quỹ | Cổ phiếu |
---|---|
Benchmark |
Hoạt động đầu tư | |||
Ngày | Tỷ trọng tiền mặt | Tốc độ vòng quay danh mục trong tháng | |
31/03/2021 | 1.11% | ||
30/06/2021 | 9.87% | ||
30/09/2021 | 7.95% | ||
31/12/2021 | 7.88% | ||
Tăng trưởng NAV theo giai đoạn | |||
Giai đoạn | % tăng trưởng | ||
1 năm | |||
3 năm | |||
Kể từ khi thành lập | 0.698 | ||
Hoạt động phân phối Quỹ | |||
Thời điểm | Bán ra | Mua vào | Chênh lệch |
31/03/2021 | 153,382 | (138,496) | 14,885 |
30/06/2021 | 98,688 | (858,427) | (759,740) |
30/09/2021 | 42,467 | (26,271) | 16,196 |
31/12/2021 | 523,509 | (526,793) | (3,285) |
Tăng trưởng NAV theo năm | |||
Thời điểm | Tổng NAV | % thay đổi | |
31/03/2021 | 13,076,442,178 | #DIV/0! | |
30/06/2021 | 4,044,495,588 | -69% | |
30/09/2021 | 4,233,276,623 | 5% | |
31/12/2021 | 4,195,317,033 | -1% | |
Cơ cấu cổ đông | Tổng số nhà đầu tư | Nhà đầu tư nước ngoài | Cổ đông lớn (top 10) |
31/03/2021 | 36 | 0.00% | 99.3% |
30/06/2021 | 37 | 3.91% | 97.7% |
30/09/2021 | 37 | 0.00% | 97.9% |
31/12/2021 | 34 | 0.00% | 98.3% |
Reviews
There are no reviews yet.